STT |
Loại Giấy - Ký hiệu Commodity-Symbol |
Định Lượng (g/m2) Basic Weight (g/m2) |
Độ chịu Bục (Kgf/cm2) Bursting strength (Kgf/cm2) |
Nén Vòng (Kgf/6inch) Ring crush CD(Kgf/6inch) |
|
1 |
Testliner- N125 |
125±4 |
3.0 - 3.3 |
14 - 16 |
|
2 |
Testliner- N150 |
150±4 |
3.5 - 3.8 |
20 - 22 |
|
Độ ẩm (Moisture content): 6-9%
Đường kính cuộn (Diameter): 120cm - 125cm
Độ ẩm tương đối (Relative humidity): 65%
Nhiệt độ (Temperature): 27 ± 1