|
Định lượng Basic weight (g/m2) ± 4% |
Độ bục Bursting strength (kgf/cm2) |
Độ dày Caliper (mm) ± 0.02 |
|---|---|---|
| 200 | ≥ 3.7 | 0.31 |
| 250 | ≥ 4.5 | 0.36 |
| 300 | ≥ 5.2 | 0.44 |
| 345 | ≥ 5.8 | 0.49 |
| 370 | ≥ 6.3 | 0.53 |
| 450 | ≥ 7.0 | 0.65 |
.jpg)
Độ ẩm (Moisture content): 6-8 %
Đường kính cuộn (Diameter): 115-125 cm
Độ liên kết lớp (Ply bond/ Scott bond): ≥ 200 J/m2